Một số trường đại học Canada đã được xếp hạng trong top 100 toàn cầu khi xét đến một số chuyên ngành nhất định.
Quacquarelli Symonds (QS) đã công bố bảng xếp hạng này trong ấn bản thứ 15 của bảng xếp hạng các trường đại học thế giới theo chuyên ngành.
Kết quả xếp hạng các trường đại học Canada nằm trong top 100 của QS theo chuyên ngành
Bảng xếp hạng này xem xét tổng cộng 55 chuyên ngành để giúp sinh viên dễ dàng tìm được các trường đại học hàng đầu dựa trên lĩnh vực học tập và nguyện vọng nghề nghiệp của mình.
55 chuyên ngành này được nhóm lại thành năm lĩnh vực rộng:
- Kỹ thuật và công nghệ.
- Khoa học sự sống và y học.
- Khoa học tự nhiên.
- Nghệ thuật và nhân văn.
- Khoa học xã hội và quản lý.
Sau đây là một số trường đại học Canada được xếp hạng trong top 100 thế giới theo chuyên ngành:
University | Kỹ thuật và công nghệ | Khoa học sự sống và y học | Khoa học tự nhiên | Nghệ thuật và nhân văn | Khoa học xã hội và quản lý |
University of Toronto | 17 | 13 | 20 | 14 | 14 |
University of British Columbia | 31 | 25 | 22 | 19 | 20 |
McGill University | 45 | 27 | 48 | 36 | 39 |
University of Waterloo | 47 | — | 72 | — | — |
McMaster University | — | 59 | — | — | — |
University of Alberta | — | 86 | — | — | — |
Nếu bảng xếp hạng được đánh số không được liệt kê trong bảng trên thì đó là vì tổ chức đó không được xếp hạng trong top 100 ở môn học đó.
Sau đây là các môn học được liệt kê trong từng lĩnh vực môn học:
- Kỹ thuật và công nghệ.
- Data Science and Artificial Intelligence
- Engineering – Chemical
- Engineering – Civil and Structural
- Engineering – Electrical and electronic
- Engineering – Mechanical
- Engineering – Mineral and Mining
- Engineering – Petroleum
- Khoa học sự sống và y học.
- Agriculture and Forestry
- Anatomy and Physiology
- Biological Sciences
- Dentistry
- Medicine
- Nursing
- Pharmacy and Pharmacology
- Psychology
- Veterinary Science
- Khoa học tự nhiên.
- Chemistry
- Earth and Marine Sciences
- Environmental Sciences
- Geography
- Geology
- Geophysics
- Material Sciences
- Mathematics
- Physics and Astronomy
- Nghệ thuật và nhân văn.
- Archaeology
- Architecture and Built Environment
- Art and Design
- Art History
- Classics and Ancient History
- English Language and Literature
- History
- Linguistics
- Modern Languages
- Music
- Performing Arts
- Philosophy
- Theology, Divinity and Religious Studies
- Khoa học xã hội và quản lý.
- Accounting and finances
- Anthropology
- Business and Management Studies
- Communication and Media Studies
- Development studies
- Economics and Econometrics
- Education and Training
- Hospitality and Leisure management
- Law and Legal Studies
- Library and Information Management
- Marketing
- Politics
- Social Policy and Administration
- Sociology
- Sports Related Subjects
- Statistics and Operational Research
Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS theo chuyên ngành còn có thể giúp mọi người lọc các trường đại học theo từng chuyên ngành.
Phương pháp
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS theo Chuyên ngành xếp hạng các chương trình học thuật theo năm chỉ số:
Danh tiếng học thuật: dựa trên phản hồi từ các học giả và xem xét các trường đại học mà các học giả coi là tốt cho nghiên cứu.
Danh tiếng của nhà tuyển dụng: dựa trên phản hồi khảo sát của các nhà tuyển dụng đối với sinh viên tốt nghiệp. Về bản chất, chỉ số này đo lường cách các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới đánh giá sinh viên tốt nghiệp từ một trường đại học cụ thể.
Trích dẫn nghiên cứu theo bài báo: xem xét tần suất trích dẫn các bài báo nghiên cứu từ một trường đại học.
Chỉ số H: đo lường mức độ hiệu quả và tác động của một học giả hoặc một khoa, dựa trên các bài báo được trích dẫn.
Mạng lưới nghiên cứu quốc tế: xem xét mức độ hợp tác giữa một trường đại học với các tổ chức giáo dục đại học khác trong các dự án nghiên cứu.
Cách xin giấy phép du học Canada
Nếu bạn quan tâm đến các chương trình học sau trung học tại Canada, đây là những gì bạn cần để xin giấy phép du học:
- Thư chấp nhận từ một tổ chức giáo dục được chỉ định (DLI);
- Thư xác nhận của Tỉnh (PAL) hoặc Thư xác nhận của Lãnh thổ (TAL);
- Bằng chứng hỗ trợ tài chính;
- Hộ chiếu và giấy tờ đi lại;
- Ảnh; và
- Lệ phí.
Số tiền bạn cần chứng minh để hỗ trợ tài chính phụ thuộc vào số lượng thành viên gia đình chuyển đến Canada cùng bạn.
Bạn cần số tiền này chưa bao gồm học phí và chi phí đi lại (ví dụ: chi phí vé máy bay).
Số lượng thành viên gia đình (bao gồm cả người nộp đơn) | Số tiền cần thiết mỗi năm |
1 | $20,635 |
2 | $25,690 |
3 | $31,583 |
4 | $38,346 |
5 | $43,492 |
6 | $49,051 |
7 | $54,611 |
Nếu có hơn bảy người, phải cộng thêm 5.559 đô la cho mỗi thành viên gia đình bổ sung.
Bạn có thể bao gồm học bổng trong bằng chứng hỗ trợ tài chính.
*Bảng trên áp dụng cho tất cả các tỉnh và vùng lãnh thổ ngoại trừ Quebec.
Quy trình nộp đơn xin giấy phép du học
Bước 1: Nghiên cứu các chương trình phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn và những tổ chức nào cung cấp các chương trình này.
Bạn cần chọn một tổ chức nằm trong danh sách DLI của Cơ quan Di trú, Người tị nạn và Quyền công dân Canada (IRCC).
Nếu bạn có kế hoạch làm việc tại Canada sau khi hoàn thành chương trình học, bạn nên kiểm tra xem chương trình và DLI có cho phép bạn xin Giấy phép làm việc sau khi tốt nghiệp (PGWP) hay không.
Nếu bạn có kế hoạch chuyển đến sống cùng vợ/chồng và họ có kế hoạch làm việc tại Canada, bạn nên kiểm tra xem hai bạn có đủ điều kiện để xin giấy phép làm việc mở cho vợ/chồng (SOWP) hay không. Hiện tại, chỉ có sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ hoặc sinh viên trong một số chương trình có nhu cầu cao mới đủ điều kiện xin SOWP.
Bước 2: Nộp đơn cho tổ chức bạn lựa chọn và xem bạn có được chấp nhận hay không. Sau khi được chấp nhận, tổ chức sẽ gửi cho bạn Thư chấp nhận (LOA).
Bước 3: Thu thập các tài liệu cần thiết để nộp đơn xin giấy phép du học. Hầu hết các trường hợp thường nộp đơn xin giấy phép du học trực tuyến.
Bước 4: Xin PAL hoặc TAL. Quy trình xin PAL hoặc TAL khác nhau tùy theo tỉnh, nhưng thường liên quan đến việc DLI yêu cầu thư từ cơ quan có thẩm quyền của tỉnh hoặc vùng lãnh thổ có liên quan.
Bạn có thể liên hệ với DLI để xin PAL hoặc TAL.
Bước 5: Nộp đơn xin giấy phép du học. Trong hầu hết các trường hợp, quy trình nộp đơn được thực hiện trực tuyến. Bạn sẽ được hỏi một số câu hỏi và câu trả lời của bạn sẽ được sử dụng để tạo danh sách kiểm tra tài liệu theo cá nhân hóa.
Bạn sẽ cần tải lên tất cả các tài liệu bắt buộc.
Bước 6: Sau khi nộp đơn, bạn sẽ được cấp thư giới thiệu và thị thực cư trú tạm thời hoặc Giấy phép du lịch điện tử để nhập cảnh vào Canada (nếu đơn đã được chấp thuận). Bạn phải xuất trình lá thư này cho viên chức di trú Canada tại Canada để xin giấy phép du học.
Bạn có thể cần cung cấp thông tin sinh trắc học, kiểm tra sức khỏe di trú và/hoặc cung cấp giấy chứng nhận của cảnh sát.
Nguồn CIC news