Báo cáo gần đây của Thống kê Canada đã xem xét tỷ lệ việc làm và tiền lương của người nhập cư so với người lao động sinh ra ở Canada trong hai thập kỷ qua.
Trước bùng nổ đại dịch, khoảng cách hiệu suất thị trường lao động giữa người Canada và người nhập cư đã thu hẹp hoặc vẫn ổn định.
Trong một báo cáo gần đây, Cơ quan Thống kê Canada đã so sánh việc làm và tiền lương của người nhập cư và người Canada từ năm 2000 đến năm 2019. Họ nhận thấy kết quả khác nhau tùy thuộc vào kết quả mà họ đo lường, giới tính và số năm mà người nhập cư ở Canada. Nghiên cứu đã xem xét tỷ lệ việc làm, đó là các trường hợp việc làm, cũng như tiền lương hàng tuần của nam giới và phụ nữ từ 25 đến 54 tuổi.
Những người đàn ông nhập cư đã ở Canada dưới 10 năm kiếm được việc làm với tốc độ nhanh hơn những người đàn ông sinh ra ở Canada trong thời gian nghiên cứu. Tỷ lệ việc làm của phụ nữ nhập cư đã ở Canada dưới 5 năm đạt mức tương đối, cũng được cải thiện nhưng không con số cải thiện không lớn.
Khoảng cách thu nhập giữa người nhập cư và người lao động sinh ra ở Canada có các đặc điểm kinh tế xã hội tương tự đã mở rộng từ năm 2000 đến năm 2015. Khoảng cách thu nhập của cả nam và nữ đã được cải thiện trong những năm nghiên cứu tiếp theo. Những cải thiện này có thể là do nhu cầu lao động tăng cao vào cuối những năm 2010.
—
**Yếu tố nào góp phần cải thiện kết quả thị trường lao động nhập cư Canada?
Nghiên cứu đã đưa ra một số nhân tố chính góp phần cải thiện kết quả thị trường lao động nhập cư Canada.
Kết quả cải thiện của người nhập cư trên thị trường lao động nói chung có thể là do những thay đổi về chính sách và điều kiện kinh tế. Việc lựa chọn người nhập cư chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi chính sách trong suốt thời gian nghiên cứu, cũng như nền kinh tế được cải thiện sau năm 2009 có thể đã giúp người nhập cư làm việc tốt hơn trong thị trường lao động.
Tóm lại, nghiên cứu cho thấy các yếu tố giúp cải thiện kết quả thị trường lao động nhập cư bao gồm:
+ điều kiện kinh tế thuận lợi;
+ tập trung vào những người nhập cư có kinh nghiệm ở Canada;
+ tiêu chí lựa chọn cao hơn về ngôn ngữ và giáo dục;
+ hỗ trợ cho các chương trình định cư nhiều hơn; và
+ lựa chọn dựa trên dân số khu vực và nhu cầu của thị trường lao động.
Như vậy, kết quả cho thấy, kinh tế của người nhập cư chịu tác động từ những thay đổi kinh tế lớn hơn so với kết quả kinh tế của các người sinh ra ở Canada. Điều này đặc biệt đúng đối với tỷ lệ việc làm và thu nhập.
Ví dụ, nhu cầu lao động tăng mạnh trong những năm nghiên cứu sau năm 2015. Điều này giúp cải thiện thu nhập, đặc biệt là đối với nam giới mới nhập cư và gần đây. Tuy nhiên, những cải thiện này không xảy ra tương tự cho tất cả các nhóm. Phụ nữ nhập cư có thu nhập thấp hơn so với các phụ nữ sinh ra ở Canada. Khoảng cách lương giữa nam và nữ nhập cư đã ở Canada từ 10 năm trở lên không thấy cải thiện nhiều trong thời gian nghiên cứu. Tỷ lệ việc làm cho những người nhập cư dài hạn được cải thiện ở nam giới, nhưng không cải thiện ở nữ giới.
Một yếu tố khác có thể đã ảnh hưởng đến kết quả kinh tế gần đây của người nhập cư là xu hướng lựa chọn nhập cư “hai bước” của Canada. Nói cách khác, nhiều ứng viên thuộc nhóm lao động nước ngoài tạm thời đã được mời nhập cư.
Theo Nghiên cứu, việc mở rộng lựa chọn nhập cư hai bước có thể “quan trọng hơn bất kỳ yếu tố đơn lẻ nào khác” trong việc cải thiện kết quả kinh tế của người nhập cư kể từ năm 2000. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng những thường trú nhân mới có kinh nghiệm làm việc tại Canada có xu hướng làm tốt hơn trong thị trường việc làm so với những người nhập cư được chọn từ nước ngoài.
Vào đầu những năm 2000, Canada đã sửa đổi thang điểm trong hệ thống lựa chọn người nhập cư. Những người nhập cư có trình độ học vấn cao hơn nhận được nhiều điểm hơn. Yêu cầu về ngôn ngữ cũng được tăng điểm. Kết quả của những thay đổi này là thu nhập đầu vào của những người nhập cư mới tăng lên.
Canada cũng thay đổi các chính sách định cư để giải quyết các rào cản về việc làm, chẳng hạn như công nhận chứng chỉ nước ngoài. Vào cuối những năm 1990 và 2000, Canada cũng đã đầu tư ngân sách lớn hơn vào các chương trình định cư và cũng đưa ra quy định cấp phép, cũng như đào tạo và cố vấn cầu nối.
—
Vào đầu những năm 2000, người Canada cho rằng hệ thống nhập cư không đáp ứng đầy đủ nhu cầu lao động của đất nước. Các tỉnh cũng cần tăng dân số và đáp ứng nhu cầu lao động. Do đó, Chính phủ đã mở rộng một số chương trình hiện và mở ra một số chương trình mới.
Nhiều người nhập cư đã được lựa chọn thông qua Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP), đặc biệt là ở các khu vực phía Tây Canada. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng ứng viên PNP thường kiếm được nhiều tiền hơn so với những ứng viên thuộc Federal Skilled Worker Program (FSWP) trong vài năm đầu tiên họ ở Canada. Điều kiện thường trú của ứng viên FSWP không yêu cầu kinh nghiệm làm việc và sinh sống ở Canada.
Năm 2008, Canada đã tạo ra Canada Experience Class, cho phép những người lao động tạm thời có kinh nghiệm làm việc đủ điều kiện trở thành thường trú nhân. Sau đó vào năm 2013, Canada đã tạo ra Federal Skilled Trades Program để tập trung nhiều hơn vào các ứng viên đã có kinh nghiệm thực tế hơn là giáo dục chính quy.
—
*** Hiệu suất của người nhập cư sau đại dịch sẽ như thế nào?
Trong thời kỳ đại dịch, số lượng lớn người nhập cư làm việc trong các lĩnh vực bị ảnh hưởng nặng nề do tình trạng đóng cửa doanh nghiệp để phòng lây lan coronavirus.
Hơn nữa, các hạn chế đi lại và các biện pháp y tế công cộng khác đã trở thành rào cản đối với những người nhập cư mới. Điều này đã buộc Canada phải nhận thêm nhiều ứng viên nhập cư đã ở trong nước, vì họ ít có khả năng bị ảnh hưởng bởi các biện pháp này.
Trong cuộc Khảo sát Lực lượng Lao động được công bố gần đây nhất từ tháng 3, nền kinh tế của Canada đã tiến gần đến mức trước đại dịch. Các ngành sử dụng nhiều người nhập cư đang bắt đầu phục hồi. Tuy nhiên, những lợi ích này có thể chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, khi làn sóng thứ ba của virus coronavirus bùng nổ và buộc chính phủ đưa ra các hạn chế chặt chẽ hơn trên khắp Canada vào tháng Tư.
Ngân sách năm 2021 của chính phủ liên bang đưa ra các ưu tiên chi tiêu của Canada cho người nhập cư. Một số nội dung có thể có ý nghĩa đối với kết quả của người nhập cư bao gồm cải cách hệ thống Express Entry, cải tiến Chương trình dành cho lộ trình cư trú lâu dài cho những người lao động thiết yếu và sinh viên mới tốt nghiệp.
Như đã thấy trong thời kỳ suy thoái kinh tế trong hai thập kỷ trước, những người nhập cư có thể phải chịu những tác động khó khăn hơn so với những người lao động sinh ra ở Canada. Kết quả của người nhập cư sau đại dịch có thể không được cải thiện nhưng chúng ta vẫn có thể thấy khoảng cách về tiền lương và việc làm trong khi nền kinh tế ổn định. Do đó, các nhà hoạch định chính sách cần theo dõi chặt chẽ kết quả thị trường lao động sau đại dịch của người nhập cư để đảm bảo họ không bị bỏ lại phía sau.
Nguồn CIC news,
Tiếng Việt: Visanada