IRCC đang tìm cách minh bạch hơn về quá trình xử lý đơn với ứng viên của mình.
Vào ngày 31 tháng 3, Bộ trưởng Nhập cư Sean Fraser đã công bố những cập nhật lớn đối với công cụ xác định thời gian xử lý trực tuyến của chính phủ.
Ứng viên của Cơ quan Nhập cư, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) hiện có thể xem các ước tính chính xác hơn về thời gian xử lý đơn của mình trên công cụ mới.
Hầu hết các dịch vụ thường trú và quốc tịch hiện sẽ sử dụng “thời gian xử lý động” (Dynamic processing times). Các tính toán mới sẽ được đăng tải hàng tuần dựa trên dữ liệu từ sáu tháng trước. Cơ quan đã áp dụng cách làm này cho các dịch vụ tạm trú dựa trên dữ liệu từ 8 hoặc 16 tuần qua.
Các ước tính thời gian xử lý mới sẽ phản ánh khối lượng đơn đăng ký đang được xử lý, cũng như tình hình của các hoạt động mới nhất. Chúng sẽ cho phép những người mới đến trong tương lai lập kế hoạch dựa trên một mốc thời gian chính xác hơn. Việc nâng cấp này lên trang web của chính phủ là một trong những nỗ lực hiện đại hóa hệ thống nhập cư của IRCC.
Trước đây, trang web của chính phủ chỉ hiển thị tiêu chuẩn dịch vụ, đây là cam kết của IRCC trong việc xử lý đơn đăng ký trong các trường hợp bình thường. Vào tháng Giêng vừa qua, Fraser đã thông báo rằng những thay đổi này sẽ diễn ra trong những tháng tới.
Sự khác biệt giữa thời gian xử lý và tiêu chuẩn dịch vụ
Thời gian xử lý của IRCC cho khách hàng biết là phải mất bao lâu để xử lý hầu hết các đơn đăng ký hoàn chỉnh trước đây và thông tin được cập nhật hàng tuần. Mặt khác, tiêu chuẩn dịch vụ là những cam kết của IRCC để xử lý đơn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định trong các trường hợp bình thường. Chúng không được cập nhật thường xuyên và không phải tất cả các chương trình đều có tiêu chuẩn dịch vụ như nhau.
IRCC báo cáo hàng năm về thời gian xử lý thực tế khác như thế nào so với tiêu chuẩn dịch vụ.
Cách tính thời gian xử lý
IRCC đo lường thời gian xử lý dựa trên thời gian xử lý 80% đơn đăng ký trong quá khứ. Thời gian xử lý bắt đầu từ ngày IRCC nhận được đơn hoàn chỉnh và kết thúc khi nhân viên di trú đưa ra quyết định về đơn đăng ký.
Đối với những người nộp đơn qua đường bưu điện, thời gian xử lý bắt đầu khi đơn đăng ký hoàn chỉnh đến phòng thư IRCC. Đối với những người nộp hồ sơ trực tuyến hoặc trực tiếp, thời gian xử lý bắt đầu khi họ nộp hồ sơ.
Thời gian xử lý của IRCC hiện tại
Kể từ ngày 31 tháng 3, thời gian xử lý như sau:
Nhập cư diện kinh tế
Express Entry Canadian Experience Class (CEC): 7 tháng
Express Entry Federal Skilled Worker Program (FSWP): 27 tháng
Express Entry Federal Skilled Trades Program (FSTP): 27 tháng
Express Entry Provincial Nominee Program (PNP): 22 tháng
Non-Express Entry aligned PNP: 27 tháng
Quebec skilled worker streams: 31 tháng
Quebec business class: 65 tháng
Federal Self-employed persons: 42 tháng
Atlantic Immigration Program: 14 tháng
Start-up Visa: 31 tháng
Caregivers Pilots: Không có thời gian xử lý
Nhập cư diện gia đình
Spouse or common-law partner living in Canada: 16 tháng
Spouse or common-law partner living outside Canada: 19 tháng
Parents or grandparents: 32 tháng
Dependent child: Đa dạng theo từng quốc gia
Adopted child or relative: Đa dạng theo từng quốc gia
Người tị nạn và người nộp đơn nhân đạo & nhân ái (H&C)
Government-assisted refugees: Đa dạng theo từng quốc gia
Privately-sponsored refugees: Đa dạng theo từng quốc gia
Protected persons and convention refugees in Canada: 22 tháng
H&C cases: 16 tháng
Đơn xin tạm trú
Visitor visa outside Canada: Đa dạng theo từng quốc gia
Visitor visa inside Canada: 16 ngày cho đơn trực tuyến và 48 ngày cho đơn giấy
Visitor extension: 162 ngày cho đơn trực tuyến và 201 ngày cho đơn giấy
Parents or grandparents Super Visa: Đa dạng theo từng quốc gia
Study permit outside Canada: 13 tuần
Study permit inside Canada: 9 tuần
Study permit extension: 75 ngày cho đơn trực tuyến và 156 ngày cho đơn giấy
Work permit outside Canada: Đa dạng theo từng quốc gia
Work permit inside Canada (initial application or extension): 133 ngày cho đơn trực tuyến và 239 ngày cho đơn giấy
International Experience Canada: Đa dạng theo từng quốc gia
Electronic Travel Authorization: 5 minutes
Quốc tịch
Citizenship grant: 27 tháng
Citizenship certificate (Proof of citizenship): 17 tháng
Resumption of citizenship: 23 tháng
Renunciation of citizenship: 15 tháng
Search of citizenship record: 15 tháng
Adoption: 11 tháng cho lần 1; lần 2 tùy thuộc theo mức độ phức tạp
Thẻ thường trú nhân (PR)
Renewing or replacing a PR card: 108 ngày
Waiting for first card: 103 ngày
Thay thế hoặc sửa đổi tài liệu, xác minh trạng thái
Verification of status: 26 tuần
Replacement of valid temporary resident documents: 22 tuần
Amendments of immigration documents: 47 tuần
Amendments of valid temporary resident documents: 27 tuần
Số đơn tồn đọng mới nhất của IRCC
IRCC đã phải vật lộn để quản lý đơn tồn đọng và tuân thủ các tiêu chuẩn dịch vụ do những thách thức mà đại dịch gây ra. Dữ liệu mới nhất cho thấy số đơn tồn đọng của bộ phận là 1,84 triệu người đang chờ xử lý. Dữ liệu cho thấy IRCC đang đẩy nhanh quy trình trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như với các ứng viên Express Entry CEC và FSWP, nhưng vẫn tiếp tục gặp khó khăn trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như xử lý đơn xin quốc tịch.
Nguồn CIC news,
Tiếng Việt: Visanada
[Contact-form-7 id=”2523″ title=”ĐĂNG KÝ TƯ VẤN_copy”]