Canada xếp hạng 04 trong bảng cập nhật xếp hạng các quốc gia của tờ U.S. News năm 2024—với tổng điểm chỉ số là 94,1.
Trong đó, các yếu tố góp phần nâng cao thứ hạng của Canada bao gồm chất lượng cuộc sống, tinh thần kinh doanh, mục đích xã hội và sự nhanh nhẹn.
Năm nay, Thụy Sĩ đã giành vị trí cao nhất với tổng điểm chỉ số là 100. Sau đây là danh sách 10 quốc gia đứng đầu trong bảng xếp hạng năm nay và điểm chỉ số của các nước:
Quốc gia | Xếp hạng năm 2024 | Điểm tổng |
Switzerland | 1 | 100.00 |
Japan | 2 | 96.6 |
The United States of America | 3 | 94.2 |
Canada | 4 | 94.1 |
Australia | 5 | 92.9 |
Sweden | 6 | 91.7 |
Germany | 7 | 90.6 |
The United Kingdom | 8 | 87.9 |
New Zealand | 9 | 86.0 |
Denmark | 10 | 85.2 |
Canada đã đạt được top 05 quốc gia tốt nhất theo tờ U.S. News trong bốn năm qua. Năm ngoái, Canada đứng thứ hai trong bảng xếp hạng quốc gia chung. Mặc dù tiếp tục đạt thành tích tốt nhưng thứ hạng của Canada tụt hạng phần lớn là do giảm điểm trong các mục “open for business”, “heritage” và “entrepreneurship”; đồng thời tăng điểm trong các mục “movers”, “social purpose”, và “adventure” đã giúp quốc gia này vẫn nằm trong top năm được xếp hạng chung.
U.S. News xếp hạng các quốc gia như thế nào?
Bảng xếp hạng của U.S. News đánh giá 73 thuộc tính của mỗi quốc gia, dựa trên các phản hồi khảo sát của công dân. Sau đó, các thuộc tính này được nhóm theo 10 danh mục đánh giá:
- Movers: Đánh giá quốc gia theo tiêu chí khác biệt, năng động và độc đáo;
- Quality of life:Bao gồm khả năng chi trả, thị trường việc làm, ổn định kinh tế, thân thiện với gia đình, chi trả lương phù hợp, ổn định chính trị, an toàn, hiệu suất hệ thống giáo dục và điểm hiệu suất hệ thống y tế;
- Entrepreneurship:Đánh giá khả năng kết nối giữa quốc gia với các quốc gia khác trên thế giới, điểm số dân số lực lượng lao động có trình độ và kỹ năng, khả năng tiếp cận các cơ hội kinh doanh, cơ hội đổi mới, dễ dàng tiếp cận vốn, sự hiện diện của chuyên môn công nghệ, triển khai các hoạt động kinh doanh minh bạch, phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và truyền thống và phát triển khuôn khổ pháp lý;
- Agility:Đánh giá mức độ hài lòng của công dân về tính thích ứng, năng động, hiện đại, tiến bộ và có khả năng phản ứng của quốc gia;
- Social purpose:Bao gồm mức độ mà một quốc gia quan tâm đến quyền con người, quyền động vật, các vấn đề môi trường, bình đẳng giới, tự do tôn giáo, quyền sở hữu, công lý xã hội—cũng như sự hiện diện của các thể chế đáng tin cậy, quyền lực chính trị được phân bổ hợp lý và công bằng chủng tộc;
- Open for business:Xem xét mức độ mà một quốc gia quan liêu, tham nhũng, có chi phí sản xuất rẻ, môi trường thuế thuận lợi và các hoạt động của chính phủ minh bạch liên quan đến các doanh nghiệp đã thành lập mở chi nhánh hoặc văn phòng tại quốc gia đó;
- Cultural influence:bao gồm các cân nhắc xung quanh ý nghĩa văn hóa toàn cầu của giải trí và văn hóa của một quốc gia, ngoài mức độ mà một quốc gia được coi là thời trang, hiện đại, hợp thời, uy tín và có các thương hiệu tiêu dùng mạnh;
- Adventure: Xem xét mức độ mà một quốc gia được coi là thân thiện, vui vẻ, tốt cho du lịch, danh lam thắng cảnh và có khí hậu dễ chịu;
- Power:Xem xét mức độ mà một quốc gia được coi là một nhà lãnh đạo trên trường thế giới, có ảnh hưởng về kinh tế và chính trị, có quan hệ đối tác quân sự và quốc tế mạnh mẽ; và
- Heritage: Xem xét mức độ một quốc gia được coi là dễ tiếp cận về mặt văn hóa, có lịch sử phong phú, ẩm thực tuyệt vời và các điểm tham quan về văn hóa và địa lý.
Sơ đồ trên cho thấy các yếu tố chấm điểm tổng hợp được US News sử dụng để xây dựng bảng xếp hạng quốc gia tổng thể. Các tiêu chí chấm điểm nhỏ hơn (hiển thị ở bên ngoài vòng tròn) được nhóm theo 10 chủ đề lớn hơn, được hiển thị về phía trung tâm của sơ đồ.
Canada xếp hạng như thế nào theo các yếu tố này?
Bảng bên dưới phân tích điểm tổng hợp của Canada theo các chủ đề được nêu bật trong phần trước.
Các danh mục đánh giá | Điểm | Xếp hạng |
Adventure | 57.5 | #16 |
Agility | 89.2 | #2 |
Cultural Influence | 52.6 | #16 |
Entrepreneurship | 81.9 | #6 |
Heritage | 41.1 | #30 |
Movers | 27.2 | #43 |
Open for Business | 79.8 | #15 |
Power | 41.2 | #13 |
Quality of Life | 94.2 | #5 |
Social Purpose | 97.8 | #3 |
Ngoài ra, Canada còn được xếp hạng cao trong nhiều bảng xếp hạng khác do U.S. News thực hiện. Quốc gia này được xếp hạng:
- Thứ 02 trong số các quốc gia tốt nhất để đặt trụ sở chính của một công ty (quốc gia duy nhất nằm trong top 10 bên ngoài Châu Âu và Châu Á);
- Thứ 04 trong số các quốc gia có hệ thống giáo dục tốt nhất;
- Thứ 05 trong số các quốc gia có sự công bằng về chủng tộc nhất*;
- Thứ 05 trong số các quốc gia được đánh giá là minh bạch nhất (quốc gia duy nhất bên ngoài Châu Âu có tên trong danh sách);
- Thứ 06 trong số các quốc gia nơi mọi người có thể có một kỳ nghỉ hưu thoải mái*;
- Thứ 06 trong số các quốc gia tốt nhất để nuôi dạy con cái*;
* Đối với các bảng xếp hạng này, Canada là quốc gia duy nhất bên ngoài Châu Âu và Châu Úc có tên trong danh sách.
Nguồn CIC News